Characters remaining: 500/500
Translation

ngoan ngoãn

Academic
Friendly

Từ "ngoan ngoãn" trong tiếng Việt một tính từ dùng để miêu tả tính cách của một người, thường trẻ em, có nghĩahọ nghe lời, không làm phiền hay gây rối, cư xử tốt thái độ lễ phép. Từ này thường được sử dụng để khen ngợi trẻ em khi chúng biết vâng lời cha mẹ, thầy hoặc người lớn.

Cách sử dụng:

Biến thể từ đồng nghĩa: - Từ "ngoan" cũng có thể được sử dụng một cách độc lập mang nghĩa tương tự, nhưng "ngoan ngoãn" thường nhấn mạnh hơn về cách hành xử thái độ vâng lời. - Một số từ đồng nghĩa có thể "vâng lời," "thuận thảo," hoặc "nghe lời." Tuy nhiên, những từ này có thể không hoàn toàn tương đương với "ngoan ngoãn" trong mọi ngữ cảnh.

Các từ gần giống: - "Hiền" cũng có thể được sử dụng để miêu tả một người tính cách tốt, nhưng "hiền" thường chỉ về sự dịu dàng không hiếu chiến, trong khi "ngoan ngoãn" nhấn mạnh đến việc tuân thủ vâng lời.

Chú ý:Khi sử dụng từ "ngoan ngoãn," bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng để tán dương, nhưng trong một số trường hợp, nếu thái độ "ngoan ngoãn" không đi kèm với sự tự lập hay sáng tạo, có thể dẫn đến việc trẻ em không dám bày tỏ ý kiến của mình.

  1. tt Nói trẻ em rất ngoan: Dần dần em nào cũng trở nên ngoan ngoãn (HCM).

Comments and discussion on the word "ngoan ngoãn"